厮缠 sī chán

Từ hán việt: 【tư triền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厮缠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư triền). Ý nghĩa là: tham gia vào, chọc phá, để rối với.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厮缠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 厮缠 khi là Động từ

tham gia vào

to get involved

chọc phá

to pester

để rối với

to tangle with

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厮缠

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 绳子 shéngzi chán zài le 轮子 lúnzi shàng

    - Cái dây quấn vào bánh xe.

  • - 厮打 sīdǎ

    - đánh lẫn nhau.

  • - 小厮 xiǎosī

    - thằng hầu nhỏ.

  • - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng hěn 缠绵 chánmián

    - Tình yêu của họ rất ràng rịt.

  • - 病魔缠身 bìngmóchánshēn

    - con ma ốm cứ quấy rầy mãi; bệnh hoạn liên miên

  • - 那厮 nàsī

    - đứa kia.

  • - 厮杀 sīshā

    - giết lẫn nhau.

  • - zhuō duì 厮杀 sīshā

    - chém giết lẫn nhau; tàn sát lẫn nhau.

  • - 病痛 bìngtòng 缠身 chánshēn de 日子 rìzi tài 难熬 nánáo

    - Những ngày bệnh tật đầy mình thật khó chịu.

  • - bèi 零七八碎 língqībāsuì de 事儿 shìer 缠住 chánzhù le 走不开 zǒubùkāi

    - bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.

  • - 胡搅蛮缠 hújiǎománchán

    - rắc rối lằng nhằng.

  • - 毛线 máoxiàn 缠成球 chánchéngqiú

    - Quấn sợi len thành quả bóng.

  • - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn chán zhe 要钱 yàoqián

    - Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.

  • - 这件 zhèjiàn shì 有些 yǒuxiē 缠手 chánshǒu 好办 hǎobàn

    - công việc này có phần gay go, không dễ làm đâu.

  • - bié 债务缠身 zhàiwùchánshēn

    - Đừng trói buộc

  • - 一小块 yīxiǎokuài 乾净 qiánjìng de 缠住 chánzhù 脚腕 jiǎowàn

    - Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.

  • - bèi 阴缘 yīnyuán chán shàng 怎么办 zěnmebàn

    - Bị duyên âm theo nên làm sao?

  • - yǒu 积病 jībìng 缠身 chánshēn

    - Anh ấy bị bệnh mãn tính.

  • - 这厮 zhèsī

    - đứa này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厮缠

Hình ảnh minh họa cho từ 厮缠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厮缠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCL (一廿金中)
    • Bảng mã:U+53AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Triền
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIWG (女一戈田土)
    • Bảng mã:U+7F20
    • Tần suất sử dụng:Cao