Đọc nhanh: 厨余 (trù dư). Ý nghĩa là: chất thải thực phẩm (tái chế), rác nhà bếp.
Ý nghĩa của 厨余 khi là Danh từ
✪ chất thải thực phẩm (tái chế)
food waste (recycling)
✪ rác nhà bếp
kitchen waste
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨余
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 空余 房屋
- căn phòng trống không.
- 成事不足 , 败事有余
- thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.
- 安度 余年
- an hưởng những năm cuối đời.
- 死有余辜
- chết
- 纠纷 的 余波
- dư âm của sự tranh chấp
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 你 安装 剩余 零件
- Bạn lắp nốt linh kiện còn lại.
- 其余 的 问题 明天 再 解决
- Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厨余
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨余 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
厨›