Đọc nhanh: 原索动物 (nguyên tác động vật). Ý nghĩa là: động vật có dây sống nguyên thuỷ (như cá lưỡng tiêm.).
Ý nghĩa của 原索动物 khi là Danh từ
✪ động vật có dây sống nguyên thuỷ (như cá lưỡng tiêm.)
脊索动物的一个亚门背部有柔软的脊索,以支持身体,如文昌鱼等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原索动物
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 爱护动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 归诸 原处 莫 乱动
- Trả về chỗ cũ đừng xáo trộn.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 原封不动
- giữ nguyên
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 绳索 婴住 了 物
- Dây thừng quấn chặt vật gì đó.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 动物 不应 被 虐待
- Động vật không nên bị ngược đãi.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 原始动物
- Động vật nguyên thuỷ.
- 草原 的 动物 很多
- Các loài động vật trên cánh đồng cỏ rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原索动物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原索动物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
原›
物›
索›