Đọc nhanh: 原典版 (nguyên điển bản). Ý nghĩa là: (Tw) Ấn bản Urtext.
Ý nghĩa của 原典版 khi là Danh từ
✪ (Tw) Ấn bản Urtext
(Tw) Urtext edition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原典版
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 你 应该 原谅 她 , 你 毕竟 是 哥哥
- Bạn nên tha thứ cho cô ấy, dẫu sao bạn cũng là anh.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 噢 , 原来 是 这样 啊 !
- Ô, hóa ra là như vậy à!
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 她 由于 家庭 原因 而 搬家
- Cô ấy vì lý do gia đình mà chuyển nhà.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 星星之火 , 可以 燎原
- đốm lửa nhỏ có thể thiêu cả cánh đồng.
- 这 本书 是 原版 的
- Cuốn sách này là bản gốc.
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原典版
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原典版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
原›
版›