Đọc nhanh: 压舱物 (áp thương vật). Ý nghĩa là: Bì, đồ dằn (giữ cho tàu thuyền thằng bằng khi không có hàng).
Ý nghĩa của 压舱物 khi là Danh từ
✪ Bì, đồ dằn (giữ cho tàu thuyền thằng bằng khi không có hàng)
为了满足某一次载重情况平衡要求而安装的可拆卸的压舱物。通常用铅弹袋、沙袋或其他重物。对于临时压舱物也要出示“压舱物××磅,要经载重和平衡检查才能取走”的告知说明。临时压舱物通常放在货舱内。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压舱物
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 积压物资
- vật tư tồn đọng.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 积压 堆积物 , 尤指 没 完成 的 工作 或 未 兑现 的 定单
- Các công việc chưa hoàn thành hoặc các đơn hàng chưa được thực hiện.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 各 单位 都 要 把 小 家底 拿 出来 , 免得 积压物资
- các đơn vị phải mang hết vốn tích luỹ ra, để tránh ứ đọng vật tư.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 压舱物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 压舱物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
物›
舱›