Đọc nhanh: 压服 (áp phục). Ý nghĩa là: áp đảo; khuất phục bằng sức mạnh; áp phục.
Ý nghĩa của 压服 khi là Động từ
✪ áp đảo; khuất phục bằng sức mạnh; áp phục
用强力制伏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压服
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 衣服 压纵 了
- Quần áo bị đè nhăn nheo rồi.
- 木箱 压得 住 这些 衣服
- Hòm gỗ nén được hết chỗ quần áo này.
- 压力 不会 使 他 屈服
- Áp lực không khiến anh ta chịu khuất phục.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 压服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 压服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
服›