Đọc nhanh: 卷帙 (quyển pho). Ý nghĩa là: sách vở; sách. Ví dụ : - 卷帙洁繁。 rất nhiều sách vở.
Ý nghĩa của 卷帙 khi là Danh từ
✪ sách vở; sách
书籍 (就数量说)
- 卷帙 洁繁
- rất nhiều sách vở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷帙
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 压卷之作
- sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 卷 帙
- Sách vở.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 发 卷子
- phát bài thi.
- 改 卷子
- sửa bài thi.
- 展 画卷
- Mở bức tranh cuộn.
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 卷帙 洁繁
- rất nhiều sách vở.
- 你 是 想 让 非典 卷土重来 吗
- Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷帙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷帙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
帙›