卷帙 juànzhì

Từ hán việt: 【quyển pho】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卷帙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyển pho). Ý nghĩa là: sách vở; sách. Ví dụ : - 。 rất nhiều sách vở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卷帙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卷帙 khi là Danh từ

sách vở; sách

书籍 (就数量说)

Ví dụ:
  • - 卷帙 juànzhì 洁繁 jiéfán

    - rất nhiều sách vở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷帙

  • - 胶卷 jiāojuǎn

    - tráng phim

  • - 需要 xūyào 一卷 yījuàn 胶带 jiāodài

    - Tôi cần một cuộn băng dính.

  • - kuài chōng 这卷 zhèjuǎn 胶卷 jiāojuǎn

    - Hãy mau đi rửa cuộn phim này.

  • - 这卷 zhèjuǎn 胶带 jiāodài yòng wán le

    - Cuộn băng dính này hết rồi.

  • - zài 哪儿 nǎér 可以 kěyǐ chōng 胶卷 jiāojuǎn

    - Có thể rửa phim ở đâu?

  • - 卷尺 juǎnchǐ

    - thước cuộn bằng da.

  • - 问问 wènwèn 位于 wèiyú 龙卷 lóngjuǎn dào shàng 可怜 kělián de 人们 rénmen

    - Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.

  • - 老师 lǎoshī tàn zhe 看着 kànzhe 试卷 shìjuàn

    - Giáo viên thở dài nhìn bài thi.

  • - 展卷 zhǎnjuǎn 把玩 bǎwán 不忍 bùrěn 释手 shìshǒu

    - giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - 压卷之作 yājuànzhīzuò

    - sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất

  • - 赶紧 gǎnjǐn diào 案卷 ànjuàn

    - Nhanh chóng rút hồ sơ.

  • - juǎn zhì

    - Sách vở.

  • - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • - 卷子 juǎnzi

    - phát bài thi.

  • - gǎi 卷子 juǎnzi

    - sửa bài thi.

  • - zhǎn 画卷 huàjuàn

    - Mở bức tranh cuộn.

  • - gāng 卷尺 juǎnchǐ

    - thước cuộn bằng thép.

  • - 卷帙 juànzhì 洁繁 jiéfán

    - rất nhiều sách vở.

  • - shì xiǎng ràng 非典 fēidiǎn 卷土重来 juǎntǔchónglái ma

    - Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卷帙

Hình ảnh minh họa cho từ 卷帙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷帙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Dật , Pho , Trật
    • Nét bút:丨フ丨ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBHQO (中月竹手人)
    • Bảng mã:U+5E19
    • Tần suất sử dụng:Thấp