Đọc nhanh: 印航 (ấn hàng). Ý nghĩa là: Hãng hàng không Ấn Độ.
Ý nghĩa của 印航 khi là Danh từ
✪ Hãng hàng không Ấn Độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印航
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 打印 子 ( 借 印子钱 )
- vay nặng lãi
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 我 总 的 印象 是 他 似乎 很 和蔼可亲
- Cảm nhận của tôi là anh ta có vẻ rất thân thiện và dễ gần.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
航›