印航 yìn háng

Từ hán việt: 【ấn hàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "印航" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ấn hàng). Ý nghĩa là: Hãng hàng không Ấn Độ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 印航 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 印航 khi là Danh từ

Hãng hàng không Ấn Độ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印航

  • - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • - 印尼 yìnní shì 东南亚 dōngnányà de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.

  • - 印尼 yìnní de 首都 shǒudū shì 雅加达 yǎjiādá

    - Thủ đô của Indonesia là Jakarta.

  • - 东尼 dōngní shì 那个 nàgè 印地安 yìndìān 酋长 qiúzhǎng

    - Ton 'it the Indian Chief

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - 航海 hánghǎi 地图 dìtú

    - bản đồ đi biển

  • - shì 洛杉矶 luòshānjī 航天员 hángtiānyuán

    - Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.

  • - 航道 hángdào 淤塞 yūsè

    - đường sông tắc nghẽn

  • - 航海 hánghǎi 信号 xìnhào

    - tín hiệu của tàu biển.

  • - 航海家 hánghǎijiā

    - nhà hàng hải

  • - 风太大 fēngtàidà 因此 yīncǐ chuán 无法 wúfǎ 启航 qǐháng

    - Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.

  • - 打印 dǎyìn zi ( jiè 印子钱 yìnzǐqián )

    - vay nặng lãi

  • - 近海 jìnhǎi 航行 hángxíng

    - đi theo đường gần biển.

  • - 印度 yìndù náng bǐng 还有 háiyǒu suān 辣酱 làjiàng

    - Lựa chọn naan hoặc tương ớt.

  • - zǒng de 印象 yìnxiàng shì 似乎 sìhū hěn 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Cảm nhận của tôi là anh ta có vẻ rất thân thiện và dễ gần.

  • - 内河航运 nèihéhángyùn

    - vận tải đường sông.

  • - 护航舰 hùhángjiàn

    - tàu hộ tống

  • - 莫奈 mònài shì 印象派 yìnxiàngpài 画家 huàjiā

    - Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.

  • - 处女航 chǔnǚháng

    - chuyến bay đầu tiên.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 印航

Hình ảnh minh họa cho từ 印航

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao