印欧文 yìn ōuwén

Từ hán việt: 【ấn âu văn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "印欧文" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ấn âu văn). Ý nghĩa là: Ấn-Âu (ngôn ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 印欧文 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 印欧文 khi là Danh từ

Ấn-Âu (ngôn ngữ)

Indo-European (language)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印欧文

  • - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • - 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 不配 bùpèi 得到 dédào 这个 zhègè

    - Clark và Owens không xứng đáng với điều này.

  • - 看见 kànjiàn 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 我们 wǒmen de 合伙人 héhuǒrén 见面 jiànmiàn

    - Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - 名叫 míngjiào 潘瑟 pānsè · 欧文斯 ōuwénsī

    - Tên anh ta là Spenser Owens.

  • - 欧洲 ōuzhōu de 文化 wénhuà hěn 有趣 yǒuqù

    - Văn hóa châu Âu rất thú vị.

  • - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • - qǐng 大家 dàjiā 加把劲 jiābǎjìn ér 文集 wénjí 早日 zǎorì 印出来 yìnchūlái 以此 yǐcǐ 告慰 gàowèi 死者 sǐzhě 在天之灵 zàitiānzhīlíng

    - xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.

  • - 印章 yìnzhāng 阴文 yīnwén 漂亮 piàoliàng

    - Chữ khắc trên con dấu rất đẹp.

  • - 这个 zhègè 印章 yìnzhāng shì 阴文 yīnwén 印章 yìnzhāng

    - Con dấu này là con dấu lõm.

  • - zhè 几个 jǐgè 文件 wénjiàn 随印 suíyìn 随发 suífā

    - Mấy văn kiện này cứ in là phát.

  • - 武松 wǔsōng le 印信 yìnxìn 榜文 bǎngwén 方知端 fāngzhīduān de yǒu

    - Võ Tòng đọc xong bảng cáo thị, mới biết quả thực có hổ.

  • - 欧文 ōuwén shuō de

    - Đó là những gì Owen nói.

  • - 文件 wénjiàn 打印 dǎyìn hǎo

    - Vui lòng in xong tài liệu.

  • - 文字 wénzì 印倒 yìndào le

    - Bạn đã in ngược văn bản rồi.

  • - qǐng 影印 yǐngyìn 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn

    - Xin hãy sao chép tài liệu này.

  • - 印度 yìndù de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.

  • - 我们 wǒmen 打印 dǎyìn le 四开 sìkāi 文档 wéndàng

    - Chúng tôi đã in tài liệu kích thước bốn khổ.

  • - qǐng zài 打印 dǎyìn qián 检查 jiǎnchá 文件 wénjiàn 内容 nèiróng

    - Vui lòng kiểm tra nội dung tài liệu trước khi in.

  • - 需要 xūyào 打印 dǎyìn 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn

    - Tôi cần in tài liệu này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 印欧文

Hình ảnh minh họa cho từ 印欧文

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印欧文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao