Đọc nhanh: 印指纹 (ấn chỉ văn). Ý nghĩa là: cặp chỉ.
Ý nghĩa của 印指纹 khi là Danh từ
✪ cặp chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印指纹
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 指纹学
- khoa nghiên cứu vân tay
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 机器 可以 识别 指纹
- Máy có thể nhận diện dấu vân tay.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 我 指望 着 这笔 钱
- Tôi trông đợi vào số tiền này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印指纹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印指纹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
指›
纹›