Đọc nhanh: 卫留成 (vệ lưu thành). Ý nghĩa là: Wei Liucheng (1946-), thống đốc thứ năm của Hải Nam.
Ý nghĩa của 卫留成 khi là Danh từ
✪ Wei Liucheng (1946-), thống đốc thứ năm của Hải Nam
Wei Liucheng (1946-), fifth governor of Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫留成
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 留下 祸根
- lưu lại mầm tai hoạ
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 他 肯做 , 这事 能成
- Anh ấy đồng ý làm, việc này sẽ thành công.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 利润留成
- trích để lại một số tiền trong khoản tiền lời.
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 孩子 慢慢 养成 卫生习惯
- Trẻ dần hình thành thói quen vệ sinh
- 新内阁 已经 组成 , 原 外长 留任
- nội các mới đã được thành lập, ngoại trưởng cũ vẫn tiếp tục cương vị cũ.
- 把 我 那杯 留到 泰坦 星 日落 之 时 土卫六 日落 晚
- Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫留成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫留成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
成›
留›