Đọc nhanh: 卫生衣 (vệ sinh y). Ý nghĩa là: áo nhung; áo vệ sinh; áo đông xuân.
Ý nghĩa của 卫生衣 khi là Danh từ
✪ áo nhung; áo vệ sinh; áo đông xuân
绒衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生衣
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 医药卫生
- vệ sinh y dược
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 我 买 了 一卷 卫生纸
- Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.
- 喝 生水 , 不 卫生
- uống nước lã không vệ sinh
- 查 卫生
- Kiểm tra vệ sinh.
- 卫生 公约
- quy định về vệ sinh
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 胞衣 在 婴儿 出生 后 排出
- Nhau thai được đẩy ra sau khi em bé sinh ra.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 摊售 食品 要 讲卫生
- bày bán thức ăn nên chú ý vệ sinh.
- 搞好 卫生 是 去 跳蚤 的 办法 之一
- Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 环境卫生
- vệ sinh chung; vệ sinh môi trường
- 讲究卫生
- Giữ vệ sinh.
- 妇幼卫生
- vệ sinh bà mẹ và trẻ em
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫生衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫生衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
生›
衣›