Đọc nhanh: 棉毛衫 (miên mao sam). Ý nghĩa là: áo bông.
Ý nghĩa của 棉毛衫 khi là Danh từ
✪ áo bông
一种比较厚的棉针织品的单内衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉毛衫
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 妈妈 在 漂 衬衫
- Mẹ đang tẩy cái áo sơ-mi.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 毛织物
- hàng dệt len
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 棉毛衫
- áo lông.
- 那个 苹果 两 毛钱
- Quả táo đó giá hai hào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棉毛衫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棉毛衫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棉›
毛›
衫›