Đọc nhanh: 卢梭 (lô thoa). Ý nghĩa là: Jean-Jacques Rousseau (1712-1778), triết gia Khai sáng.
Ý nghĩa của 卢梭 khi là Danh từ
✪ Jean-Jacques Rousseau (1712-1778), triết gia Khai sáng
Jean-Jacques Rousseau (1712-1778), Enlightenment philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢梭
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 长江 上 船只 穿梭
- Trên sông Trường Giang tàu thuyền qua lại.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 听说 费卢杰 很 恐怖
- Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
- 你 和 那 梭子鱼
- Bạn và con Barracuda?
- 我 才 不 稀罕 卢克 和 他 的 傻帽 奖牌
- Tôi chắc chắn sẽ không bỏ lỡ việc nhìn thấy Luke và chiếc huy chương ngu ngốc đó.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 我 是 里约热内卢 五 渔村 度假村 的 门房
- Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.
- 卢先生 是 我 的 老师
- Ông Lư là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卢梭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卢梭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卢›
梭›