Đọc nhanh: 卢卡斯 (lô ca tư). Ý nghĩa là: Lucas (tên). Ví dụ : - 我叫卢卡斯 Tên tôi là Lucas.
Ý nghĩa của 卢卡斯 khi là Danh từ
✪ Lucas (tên)
Lucas (name)
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢卡斯
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卢卡斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卢卡斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
卢›
斯›