Đọc nhanh: 卡珊德拉 (ca san đức lạp). Ý nghĩa là: Cassandra (nhân vật trong thần thoại Hy Lạp), Cassandra (tên đã cho).
Ý nghĩa của 卡珊德拉 khi là Danh từ
✪ Cassandra (nhân vật trong thần thoại Hy Lạp)
Cassandra (character in Greek mythology)
✪ Cassandra (tên đã cho)
Cassandra (given name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡珊德拉
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 我太迷 卡拉 OK 了
- Tôi là một người thích hát karaoke.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡珊德拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡珊德拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
德›
拉›
珊›