Đọc nhanh: 卡拉OK (ca lạp). Ý nghĩa là: ka-ra-ô-kê; karaoke.
Ý nghĩa của 卡拉OK khi là Danh từ
✪ ka-ra-ô-kê; karaoke
20世纪70年代中期由 日本发明的一种音响设备,日语是'无人乐 队'的意思它可以供人欣赏机内预先录制的音乐,还可以供人在该机的伴秦下演 唱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡拉OK
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 我太迷 卡拉 OK 了
- Tôi là một người thích hát karaoke.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 她 比画 了 个 OK 的 手势
- Cô ấy ra dấu tay hình "OK".
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡拉OK
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡拉OK . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
拉›