Đọc nhanh: 南北极 (na bắc cực). Ý nghĩa là: cực nam và bắc.
Ý nghĩa của 南北极 khi là Danh từ
✪ cực nam và bắc
south and north poles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南北极
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 坐北朝南
- ngồi phía Bắc, hướng về phía Nam
- 到 南极 去 探险
- đi thám hiểm Nam Cực
- 我们 计划 航行 于 南极洲
- Chúng tôi dự định đi đến Nam Cực.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 南北通衢
- đường thông Nam Bắc.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 我们 由南到 北 旅行
- Chúng tôi du lịch từ nam ra bắc.
- 这 房子 坐北朝南
- Ngôi nhà này hướng nam.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南北极
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南北极 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
南›
极›