Đọc nhanh: 单钉 (đơn đinh). Ý nghĩa là: ghim đơn.
Ý nghĩa của 单钉 khi là Động từ
✪ ghim đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单钉
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 单打一
- chỉ tập trung làm một việc.
- 单干户
- hộ làm ăn cá thể
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 安插 钉子
- xếp đặt người mai phục.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 把 窗子 钉死
- Đóng đinh cửa sổ lại.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
钉›