Đọc nhanh: 单纯疱疹 (đơn thuần bào chẩn). Ý nghĩa là: herpes simplex (med.).
Ý nghĩa của 单纯疱疹 khi là Danh từ
✪ herpes simplex (med.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单纯疱疹
- 单干户
- hộ làm ăn cá thể
- 别 欺 她 单纯 善良
- Đừng lợi dụng sự đơn thuần lương thiện của cô ấy.
- 里奥 左臂 的 带状疱疹 让 他 疼痛 不已
- Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
- 心地 单纯
- lòng dạ thuần khiết
- 他 性格 很 单纯
- Tính cách của anh ấy rất đơn giản.
- 对 单纯 应激反应 来说 有点儿 太高 了
- Đó là một chút cao đối với căng thẳng đơn giản.
- 我 单纯 表达 自己 的 感受
- Tôi chỉ bày tỏ cảm nhận của mình thôi.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 这个 床单 是 纯棉 的
- Chiếc ga giường này là bông nguyên chất.
- 这个 问题 很 单纯
- Vấn đề này rất đơn giản.
- 他 的 动机 很 单纯
- Động cơ của anh ấy rất đơn thuần.
- 她 的 想法 很 单纯
- Suy nghĩ của cô ấy rất đơn giản.
- 她 的 性格 很 单纯
- Tính cô ấy rất đơn thuần.
- 少年 的 心思 很 单纯
- Tâm tư của thanh niên rất ngây thơ.
- 孩子 的 心思 很 单纯
- Khả năng tư duy của trẻ con rất đơn giản.
- 我 单纯 想 跟 你 聊天
- Tôi chỉ muốn nói chuyện cùng bạn thôi.
- 他 是 一个 单纯 的 孩子
- Cậu ấy là một đứa trẻ ngây thơ.
- 他 单纯 希望 一切顺利
- Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.
- 我 单纯 想 跟 你 在 一起
- Tôi chỉ muốn ở cùng bạn.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单纯疱疹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单纯疱疹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
疱›
疹›
纯›