Đọc nhanh: 单位会计 (đơn vị hội kế). Ý nghĩa là: Văn phòng kế toán.
Ý nghĩa của 单位会计 khi là Danh từ
✪ Văn phòng kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单位会计
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 我会 安排 你 的 座位
- Tôi sẽ sắp xếp chỗ ngồi cho bạn.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 她 的 社会 位置 很 高
- Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.
- 基层单位
- đơn vị cơ sở.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 她 是 公司 的 会计
- Cô ấy là kế toán của công ty.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 计划单列市
- kế hoạch cho từng hạng mục của thành phố.
- 承办 会议 单位 已经 确认
- Đơn vị tổ chức hội nghị đã được xác nhận.
- 这个 单位 在 招聘 会计
- Đơn vị này đang tuyển kế toán.
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 展览会 由 我们 单位 主办
- hội triển lãm do đơn vị chúng tôi tổ chức.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单位会计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单位会计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
位›
单›
计›