Đọc nhanh: 卑辞厚币 (ti từ hậu tệ). Ý nghĩa là: biểu hiện khiêm tốn cho sự đóng góp hào phóng.
Ý nghĩa của 卑辞厚币 khi là Danh từ
✪ biểu hiện khiêm tốn cho sự đóng góp hào phóng
humble expression for generous donation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑辞厚币
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 谠辞
- lời chính trực
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 卑微 的 工作 也 有 它 的 价值
- Công việc tầm thường có giá trị của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卑辞厚币
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卑辞厚币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卑›
厚›
币›
辞›