Đọc nhanh: 协约国 (hiệp ước quốc). Ý nghĩa là: hiệp ước quốc; nước đồng minh (tổ chức do Anh, Pháp, Nga lập ra để chống Đức trong Đại chiến thế giới thứ nhất, sau đó có thêm Mỹ, Nhật, Ý và một số nước khác).
Ý nghĩa của 协约国 khi là Danh từ
✪ hiệp ước quốc; nước đồng minh (tổ chức do Anh, Pháp, Nga lập ra để chống Đức trong Đại chiến thế giới thứ nhất, sau đó có thêm Mỹ, Nhật, Ý và một số nước khác)
第一次世界大战时,指最初由英、法、俄等国结成的战争集团,随后 有美、日、意等二十五国加入
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协约国
- 这 是 个 蕞尔小国
- Đây là một quốc gia nhỏ bé.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 缔约国
- nước ký hiệp ước
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 越南 出国 务工人员 累计 约 58 万名
- Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người
- 本 条约 不 针对 任何 第三国
- Hiệp ước này không nhằm vào bất kỳ nước thứ ba nào.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 国民经济 各 部门 的 发展 必须 互相 协调
- Việc phát triển các ngành kinh tế quốc dân phải phối hợp nhịp nhàng.
- 约见 该国 驻华大使
- ước định thời gian gặp mặt đại sứ Trung Hoa trú tại nước này.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 纽约 是 国际 著名 的 码头
- New York là một thành phố quốc tế nổi tiếng.
- 国家 鼓励 人们 节约用电
- Đất nước khuyến khích người dân tiết kiệm điện.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 签定 这一 协议 是 两国关系 加强 的 序幕
- Ký kết hiệp định này là sự khởi đầu cho việc củng cố quan hệ giữa hai quốc gia.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 协约国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 协约国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
国›
约›