Đọc nhanh: 华蓥市 (hoa oánh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Huaying ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên.
✪ Thành phố cấp quận Huaying ở Quảng An 廣安 | 广安 , Tứ Xuyên
Huaying county level city in Guang'an 廣安|广安 [Guǎng ān], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华蓥市
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 城市 繁华 壮观
- Thành phố phồn hoa tráng lệ.
- 北京 无疑 是 最 繁华 的 城市
- Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 这座 城市 非常 繁华
- Thành phố này rất sầm uất.
- 这里 曾 是 繁华 市井
- Đây từng là nơi thị trấn sầm uất.
- 夜晚 的 市场 很 繁华
- Chợ vào ban đêm rất nhộn nhịp.
- 这座 城市 很 繁华
- Thành phố này rất nhộn nhịp.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 繁华 的 都市 吸引 游客
- Thành phố nhộn nhịp thu hút khách du lịch.
- 这座 城市 的 中心 非常 繁华
- Trung tâm thành phố rất nhộn nhịp.
- 这个 城市 的 公园 以 其 华丽 的 喷泉 而 著名
- Công viên của thành phố này nổi tiếng với các đài phun nước tráng lệ của nó.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华蓥市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华蓥市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
市›
蓥›