Đọc nhanh: 华发 (hoa phát). Ý nghĩa là: tóc bạc; tóc hoa râm.
Ý nghĩa của 华发 khi là Danh từ
✪ tóc bạc; tóc hoa râm
花白的头发
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华发
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 他 充分发扬 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 华侨 帮助 家乡 发展
- Người Hoa Kiều giúp quê hương phát triển.
- 新华社 受权 发表声明
- Tân Hoa xã được quyền tự do lên tiếng.
- 教师应 发挥 其 才华
- Giáo viên nên phát huy tài năng của họ.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
发›