Đọc nhanh: 华严宗 (hoa nghiêm tôn). Ý nghĩa là: Hoa Nghiêm Tông (một phái của Đạo Phật ở Trung Quốc.).
Ý nghĩa của 华严宗 khi là Danh từ
✪ Hoa Nghiêm Tông (một phái của Đạo Phật ở Trung Quốc.)
中国佛教宗派之一,因依《华严经》创立宗派而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华严宗
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 妈妈 对 他 很严
- Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 华宗 ( 称人 同姓 )
- hoa tông (người cùng họ)
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华严宗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华严宗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
华›
宗›