Đọc nhanh: 半规管 (bán quy quản). Ý nghĩa là: ống bán quy; vành bán khuyên (bộ phận của tai trong).
Ý nghĩa của 半规管 khi là Danh từ
✪ ống bán quy; vành bán khuyên (bộ phận của tai trong)
内耳的一部分,由三个半圆形的管子构成,管内有淋巴液有维持身体平衡状态的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半规管
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 女管家
- nữ quản gia
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 尽管 大家 都 这么 说 , 他 还是 半信半疑
- Bất chấp những gì mọi người nói, anh ấy vẫn bán tín bán nghi.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 完善 管理 规章
- hoàn thiện quản lí quy định.
- 每里 都 有 自己 的 管理 规章
- Mỗi làng đều có quy tắc quản lý riêng.
- 库房 管理 要 规范 , 易燃易爆 莫 乱放
- Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半规管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半规管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
管›
规›