Đọc nhanh: 升运 (thăng vận). Ý nghĩa là: trục.
Ý nghĩa của 升运 khi là Động từ
✪ trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升运
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 运思 精巧
- sáng tác thơ văn rất tinh xảo.
- 执笔 运思
- chấp bút sáng tác thơ văn.
- 唉 , 运气 老是 不好
- Haizz, vận may toàn không tốt.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 撞 运气
- Thử vận may.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 升运
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 升运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
运›