Đọc nhanh: 十恶 (thập ác). Ý nghĩa là: thập ác; mười tội nặng nhất.
Ý nghĩa của 十恶 khi là Danh từ
✪ thập ác; mười tội nặng nhất
古代最严重的十大罪行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十恶
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 我 的 表兄 十分 帅气
- Anh họ của tôi rất đẹp trai.
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 她 的 言辞 十分 烈
- Lời nói của cô ấy rất nghiêm túc.
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 他 对 伤者 十分 恤怜
- Anh ấy rất thương xót người bị thương.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 十恶不赦
- tội ác quá nhiều không thể tha thứ được; miễn xá cho mười tội ác.
- 那 只 狼 十分 凶恶
- Con sói đó rất hung dữ.
- 他 行为 十分 的 恶劣
- Hành vi của anh ấy rất xấu.
- 他 的 服务态度 十分 恶劣
- Thái đội phục vụ của anh ấy vô cùng tồi tệ.
- 这个 罪犯 真是 十恶不赦 , 相比之下 , 其他 罪犯 还 算 有点 良心
- Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.
- 狗仗人势 , 欺善怕恶
- Chó cậy thế chủ, nạt yếu e mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十恶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十恶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
恶›