Đọc nhanh: 十字转门 (thập tự chuyển môn). Ý nghĩa là: cửa quay.
Ý nghĩa của 十字转门 khi là Danh từ
✪ cửa quay
turnstile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十字转门
- 十字路口
- ngã tư đường.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 热门 转业
- Chuyên ngành hot.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 画十字
- vẽ chữ thập
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 厦门 风景 十分 迷人
- Phong cảnh của thành phố Hạ Môn rất quyến rũ.
- 我们 部门 有 十个 人
- Có mười người trong bộ phận của chúng tôi.
- 他 匿名 向 红十字 捐 了 大笔 钱
- Anh giấu tên đã quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.
- 在 转弯处 超车 十分 危险
- Việc vượt xe tại vị trí cua là rất nguy hiểm.
- 他 的 家庭 医师 将 他 转介 给 专门 医师
- Bác sĩ gia đình của anh ấy đã giới thiệu anh ấy đến một bác sĩ chuyên khoa.
- 这个 月 电表 走 了 五十个 字
- Tháng này số điện đã chạy là 50kw.
- 他 的 字 不 专门 学 一家 , 信笔 写 来 , 十分 超脱
- chữ của anh ta không theo một trường phái thư pháp nào, mà nét bút vô cùng phóng khoáng.
- 在 这个 十字路口 右转
- Rẽ phải tại giao lộ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十字转门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十字转门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
字›
转›
门›