医疗费 yīliáo fèi

Từ hán việt: 【y liệu phí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "医疗费" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y liệu phí). Ý nghĩa là: chi phí y tế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 医疗费 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 医疗费 khi là Danh từ

chi phí y tế

medical expenses

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医疗费

  • - 医药费 yīyàofèi

    - chi phí chữa bệnh và thuốc thang

  • - 医疗器械 yīliáoqìxiè

    - dụng cụ y tế.

  • - 1995 nián 这里 zhèlǐ 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi quán 惟一 wéiyī de 涉外 shèwài 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn

    - Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.

  • - 公费医疗 gōngfèiyīliáo

    - chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ

  • - 医生 yīshēng 治疗 zhìliáo chuāng

    - Bác sĩ điều trị vết loét.

  • - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.

  • - 德里 délǐ yóu 一家 yījiā 大型 dàxíng 医疗保健 yīliáobǎojiàn 公司 gōngsī 所有 suǒyǒu

    - Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.

  • - yǒu hěn 全面 quánmiàn de 医疗保险 yīliáobǎoxiǎn

    - Tôi có bảo hiểm y tế tuyệt vời.

  • - 没有 méiyǒu 医疗保险 yīliáobǎoxiǎn

    - Tôi không có bảo hiểm y tế.

  • - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng zài 保险 bǎoxiǎn 范围 fànwéi nèi

    - Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.

  • - shì 我们 wǒmen de 医疗保险 yīliáobǎoxiǎn 提供者 tígōngzhě

    - Đó là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của chúng tôi.

  • - 中医 zhōngyī 使用 shǐyòng 针灸 zhēnjiǔ 治疗 zhìliáo

    - Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.

  • - 无论如何 wúlùnrúhé 医疗 yīliáo 物资 wùzī huì zài 一周 yīzhōu nèi 到达 dàodá

    - Dù thế nào, vật tư y tế sẽ được gửi đến trong vòng một tuần.

  • - 医疗 yīliáo 仪器 yíqì 越来越 yuèláiyuè 先进 xiānjìn

    - Thiết bị y tế ngày càng hiện đại.

  • - 医疗 yīliáo de 仪器 yíqì 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Thiết bị y tế rất tiên tiến.

  • - 医疗事故 yīliáoshìgù ràng 病人 bìngrén 不满 bùmǎn

    - Tai nạn y tế khiến bệnh nhân không hài lòng.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài 治疗 zhìliáo 病人 bìngrén

    - Bác sĩ đang điều trị cho bệnh nhân.

  • - 病人 bìngrén de 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng hěn gāo

    - Chi phí điều trị của bệnh nhân rất cao.

  • - 农村 nóngcūn 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng yóu 政府 zhèngfǔ 补贴 bǔtiē

    - Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.

  • - 这次 zhècì 看病 kànbìng de 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng hěn gāo

    - Chi phí y tế cho lần khám bệnh này rất cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 医疗费

Hình ảnh minh họa cho từ 医疗费

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医疗费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNN (大弓弓)
    • Bảng mã:U+7597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao