医用眼罩 yīyòng yǎnzhào

Từ hán việt: 【y dụng nhãn tráo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "医用眼罩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y dụng nhãn tráo). Ý nghĩa là: miếng che mắt bị thương dùng cho mục đích y tế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 医用眼罩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 医用眼罩 khi là Danh từ

miếng che mắt bị thương dùng cho mục đích y tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用眼罩

  • - zhào 防护罩 fánghùzhào 用于 yòngyú liǎn huò tóu de 保护性 bǎohùxìng 覆盖物 fùgàiwù

    - Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.

  • - yòng 手指 shǒuzhǐ 堵着 dǔzhe 猫眼 māoyǎn ne

    - Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.

  • - 荷尔蒙 héěrméng 药物 yàowù 必须 bìxū yào 按照 ànzhào 医生 yīshēng de 处方 chǔfāng 服用 fúyòng

    - Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.

  • - yòng 眼神 yǎnshén 暗示 ànshì

    - Anh ấy ra hiệu cho tôi bằng ánh mắt.

  • - yòng 眼神 yǎnshén 暗示 ànshì 离开 líkāi

    - Cô ấy dùng ánh mắt ra hiệu ngầm tôi rời đi.

  • - yòng 眼睛 yǎnjing 暗示 ànshì ràng zǒu

    - Anh ta đưa mắt ra hiệu ngầm bảo tôi lảng ra chỗ khác

  • - yòng 工具 gōngjù zhā le 一个 yígè 眼儿 yǎnér

    - Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.

  • - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • - 利用 lìyòng 权势 quánshì 儿子 érzi 弄进 nòngjìn le 医学院 yīxuéyuàn

    - Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.

  • - 用手 yòngshǒu 蒙住 méngzhù yǎn

    - Lấy tay che mắt.

  • - 医生 yīshēng 眼下 yǎnxià 正在 zhèngzài 写书 xiěshū

    - Bác sĩ đang miệt mài viết sách.

  • - 每天 měitiān dōu yòng 这款 zhèkuǎn 眼霜 yǎnshuāng

    - Cô ấy dùng loại kem mắt này mỗi ngày.

  • - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.

  • - 穿着 chuānzhe 礼拜日 lǐbàirì 专用 zhuānyòng 胸罩 xiōngzhào 因为 yīnwèi 我刚 wǒgāng le 教堂 jiàotáng

    - Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.

  • - 牙医 yáyī yòng 汞合金 gǒnghéjīn gěi 补牙 bǔyá

    - Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.

  • - 明确 míngquè le 替代 tìdài 医学 yīxué 辅助 fǔzhù 现代医学 xiàndàiyīxué de 作用 zuòyòng

    - Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.

  • - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng zài 保险 bǎoxiǎn 范围 fànwéi nèi

    - Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.

  • - 这件 zhèjiàn 罩衣 zhàoyī hěn 实用 shíyòng

    - Chiếc áo khoác này rất hữu dụng.

  • - sòng 你们 nǐmen 女友 nǚyǒu 眼罩 yǎnzhào ma

    - Bịt mắt cho bạn gái của bạn?

  • - 医生 yīshēng zài 工作 gōngzuò shí 佩戴 pèidài 口罩 kǒuzhào

    - Bác sĩ đeo khẩu trang khi làm việc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 医用眼罩

Hình ảnh minh họa cho từ 医用眼罩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医用眼罩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Tráo , Trạo
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLYAJ (田中卜日十)
    • Bảng mã:U+7F69
    • Tần suất sử dụng:Cao