Đọc nhanh: 北镇市 (bắc trấn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Beizhen ở Jinzhou 錦州 | 锦州, Liêu Ninh.
✪ Thành phố cấp quận Beizhen ở Jinzhou 錦州 | 锦州, Liêu Ninh
Beizhen county level city in Jinzhou 錦州|锦州, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北镇市
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 学校 在 城市 的 北边
- Trường học nằm ở phía bắc của thành phố.
- 超市 在 广场 的 北边
- Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.
- 北京市 的 交通 很 方便
- Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 我 来自 北方 的 一个 小镇
- Tôi đến từ một thị trấn nhỏ ở miền bắc.
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 北京市 是 中国 的 首都
- Thành phố Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
- 北京 无疑 是 最 繁华 的 城市
- Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.
- 北京 市容 比前 几年 更加 壮观 了
- bộ mặt của thành phố Bắc Kinh càng to đẹp hơn so với những năm trước.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 他 镇守 着 这个 重要 城市
- Anh ấy trấn giữ thành phố quan trọng này.
- 昔日 偏僻 的 渔村 , 如今已是 繁闹 的 市镇
- làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.
- 北京市 现在 有 多少 家 内资 企业 ?
- Hiện nay TP Bắc Kinh có bao nhiêu xí nghiệp thuộc mảng đầu tư quốc nội?
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北镇市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北镇市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
市›
镇›