Đọc nhanh: 北上广 (bắc thượng quảng). Ý nghĩa là: Bắc Kinh, Thượng Hải và Quảng Châu, viết tắt cho 北京 、 上海 、 廣州 | 北京 、 上海 、 广州.
Ý nghĩa của 北上广 khi là Danh từ
✪ Bắc Kinh, Thượng Hải và Quảng Châu
Beijing, Shanghai and Guangzhou
✪ viết tắt cho 北京 、 上海 、 廣州 | 北京 、 上海 、 广州
abbr. for 北京、上海、廣州|北京、上海、广州
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北上广
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 广场 上 黑压压 的 站 满 了 人
- trên quảng trường người đứng đông nghịt.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 广场 上 的 歌声 愈来愈 高昂
- tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 移师 北上
- di chuyển quân đội lên hướng bắc
- 挥师 北上
- chỉ huy bắc tiến
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 北京 比 上海 大
- Bắc Kinh lớn hơn Thượng Hải.
- 广 老板 去 北京 了
- Ông chủ Quảng đi Bắc Kinh rồi.
- 广州 离 北京 很 远
- Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
- 超市 在 广场 的 北边
- Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北上广
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北上广 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
北›
广›