Đọc nhanh: 化学性质 (hoá học tính chất). Ý nghĩa là: tính chất hoá học.
Ý nghĩa của 化学性质 khi là Danh từ
✪ tính chất hoá học
物质在发生化学变化时表现出来的性质,如酸性、碱性、化学稳定性等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学性质
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 案件 的 性质 十分 严重
- Tính chất của vụ án rất nghiêm trọng.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化学性质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化学性质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
学›
性›
质›