Đọc nhanh: 包缝机 (bao phùng cơ). Ý nghĩa là: Máy vắt sổ.
Ý nghĩa của 包缝机 khi là Danh từ
✪ Máy vắt sổ
包缝机也称打边车,码边机,及骨车,一般分三线,四线,五线。主要功能一般是防止服装的缝头起毛。包缝机不仅能够用于包边,还能应用于缝合T恤、运动服、内衣,针织等面料。包缝机裁与缝纫可同时进行,线迹如同网眼,也适用于弹性面料。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包缝机
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 打包机
- máy đóng gói
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包缝机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包缝机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
机›
缝›