Đọc nhanh: 劳动资料 (lao động tư liệu). Ý nghĩa là: tư liệu lao động.
Ý nghĩa của 劳动资料 khi là Danh từ
✪ tư liệu lao động
人用来影响和改变劳动对象的一切物质资料的总和,包括生产工具、土地、建筑物、道路、运河、仓库等等,其中起决定作用的 是生产工具从前叫 劳动手段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动资料
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 顶班 劳动
- làm việc tích cực
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 支配 劳动力
- sắp xếp sức lao động.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 劳动模范
- chiến sĩ thi đua; anh hùng lao động.
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 劳资 两利
- thợ và chủ cả hai cùng có lợi.
- 劳动强度
- cường độ lao động.
- 脑力劳动
- lao động trí óc.
- 劳资双方
- người lao động và chủ.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 没有 工人 的 劳动 , 资本家 就 无从 取得 利润
- không có sự lao động của công nhân, thì nhà tư bản không biết lấy lợi nhuận từ đâu.
- 资本家 为了 追求 高额 利润 , 驱遣 大量 童工 为 他们 做 繁重 的 劳动
- các nhà tư bản vì muốn có lợi nhuận cao, đã ép trẻ em làm việc nặng nhọc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 劳动资料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劳动资料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
劳›
料›
资›