Đọc nhanh: 努美阿 (nỗ mĩ a). Ý nghĩa là: Nu-mê-a; Nouméa (thủ phủ của Tân Ca-lê-đô-ni).
Ý nghĩa của 努美阿 khi là Danh từ
✪ Nu-mê-a; Nouméa (thủ phủ của Tân Ca-lê-đô-ni)
新喀里多尼亚岛首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努美阿
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 努力创造 美好 的 前
- Nỗ lực tạo ra tương lai tươi đẹp.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 心中 愿望 很 美好 , 努力实现
- Ước mơ trong lòng rất đẹp, hãy cố gắng thực hiện.
- 老师 赞美 了 学生 的 努力
- Giáo viên khen ngợi nỗ lực của học sinh.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 努美阿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 努美阿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm努›
美›
阿›