Đọc nhanh: 动脉硬化 (động mạch ngạnh hoá). Ý nghĩa là: xơ cứng động mạch.
Ý nghĩa của 动脉硬化 khi là Động từ
✪ xơ cứng động mạch
病,动脉管壁增厚,弹性减弱,管腔狭窄,甚至完全堵塞多由高血压、血液中胆固醇含量增多等引起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动脉硬化
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 股 动脉
- Động mạch chủ ở đùi.
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 找到 股 动脉
- Tiếp cận động mạch đùi
- 动脉 很 重要
- Động mạch rất quan trọng.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 动脉血 会 向前 喷
- Máu động mạch phun ra phía trước.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 您 的 心脏 将 和 贝司 一起 脉动
- Trái tim bạn sẽ đập rộn ràng với âm trầm
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动脉硬化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动脉硬化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
化›
硬›
脉›