Đọc nhanh: 加演 (gia diễn). Ý nghĩa là: diễn thêm; diễn nữa (theo yêu cầu của khán giả, diễn viên lên sân khấu diễn tiếp).
Ý nghĩa của 加演 khi là Động từ
✪ diễn thêm; diễn nữa (theo yêu cầu của khán giả, diễn viên lên sân khấu diễn tiếp)
在观众的要求下演员再登场演出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加演
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 这题 有 附加 题
- Câu hỏi này có câu hỏi phụ.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 传媒 为 这次 演出 大加 造势
- Các phương tiện truyền thông đã quảng bá rất nhiều cho buổi diễn.
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
- 她 参加 了 学校 的 演出
- Cô ấy tham gia buổi biểu diễn của trường.
- 明天 我会 参加 文艺会演
- Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ
- 我们 决定 加演 三场
- Chúng tôi quyết định diễn thêm ba buổi.
- 他 的 演技 让 人物 更加 生动
- Diễn xuất của anh ấy làm cho nhân vật thêm sống động.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
演›