Đọc nhanh: 加意 (gia ý). Ý nghĩa là: đặc biệt chú ý; chú ý đặc biệt (dùng làm trạng ngữ); gia tâm.
✪ đặc biệt chú ý; chú ý đặc biệt (dùng làm trạng ngữ); gia tâm
特别注意 (用做状语)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加意
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 他 既然 无意 参加 , 你 就 不必 勉强 他 了
- anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
- 我 同意 并 双倍 加码
- Tôi sẽ kết hợp và tăng gấp đôi.
- 他 不太会 主动 参加 意见
- Anh ấy ít khi chủ động đưa ra ý kiến.
- 老板 同意 给 我 加薪
- Sếp đã đồng ý tăng lương cho tôi.
- 那年 我 生意 失败 , 加上 妻离子散 , 生活 极为 狼狈不堪
- Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.
- 你 愿意 不 愿意 参加 ?
- Bạn có bằng lòng tham gia chứ?
- 他 愿意 参加 比赛
- Anh ấy sẵn lòng tham gia cuộc thi.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 起先 他 不 愿意 参加
- Ban đầu anh ấy không muốn tham gia.
- 我 愿意 参加 这次 活动
- Tôi sẵn sàng tham gia vào sự kiện này.
- 这件 事儿 , 请 你 也 参加 点儿 意见
- chuyện này, xin anh cũng cho chút ý kiến.
- 他 喜欢 强加 他 的 意见
- Anh ấy thích áp đặt ý kiến của mình.
- 我们 同意 与 你们 进行 来料加工 贸易
- Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn
- 除非 你 同意 , 我 不会 去 参加
- Tôi sẽ không tham dự trừ khi bạn đồng ý.
- 这 一新 定单 意味著 ( 我们 ) 得 加班加点
- Câu này có nghĩa là "Chúng ta phải làm việc thêm giờ".
- 参加 活动 要 注意 礼节
- Tham gia hoạt động cần chú ý lễ phép.
- 对于 健康 , 我们 应该 多加 注意
- Về sức khỏe, chúng ta nên chú ý hơn.
- 在 工作 中要 多加 注意
- Trong công việc cần phải chú ý hơn.
- 你 明知 她 不 愿意 参加 , 为什么 又 去 约 她
- bạn biết rõ cô ấy không muốn tham gia, vì sao lại đi mời cô ta?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
意›