Đọc nhanh: 加尔文 (gia nhĩ văn). Ý nghĩa là: Calvin (1509-1564), nhà cải cách chống đối người Pháp.
Ý nghĩa của 加尔文 khi là Danh từ
✪ Calvin (1509-1564), nhà cải cách chống đối người Pháp
Calvin (1509-1564), French protestant reformer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加尔文
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 括 这段 文字 加 括号
- Đoạn văn này đặt trong ngoặc.
- 加入 了 文艺 委
- Tham gia ban văn nghệ.
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 他 在 文件 中 添加 了 一些 备注
- Ông đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.
- 本文 准备 就 以下 三个 问题 分别 加以 论述
- bài văn này sẽ lần lượt trình bày và phân tích ba vấn đề dưới đây.
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加尔文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加尔文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
尔›
文›