剿匪 jiǎo fěi

Từ hán việt: 【tiễu phỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "剿匪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiễu phỉ). Ý nghĩa là: tiêu diệt; hủy diệt; tiễu phỉ, dẹp giặc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 剿匪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 剿匪 khi là Động từ

tiêu diệt; hủy diệt; tiễu phỉ

征讨消灭

dẹp giặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剿匪

  • - 匪酋 fěiqiú

    - trùm thổ phỉ.

  • - 匪患 fěihuàn 告绝 gàojué

    - nạn phỉ chấm dứt

  • - 匪患 fěihuàn ràng 居民 jūmín 感到 gǎndào 不安 bùān

    - Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.

  • - 法西斯 fǎxīsī 匪帮 fěibāng

    - bọn phát xít; băng đảng phát xít

  • - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • - 土匪 tǔfěi 头领 tóulǐng

    - thủ lĩnh bọn thổ phỉ

  • - 土匪 tǔfěi 头子 tóuzi

    - tên trùm thổ phỉ

  • - 土匪 tǔfěi shī zhàn 这座 zhèzuò 山头 shāntóu

    - Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.

  • - 剿匪 jiǎofěi

    - tiễu trừ bọn phỉ.

  • - zhuā 土匪 tǔfěi

    - bắt thổ phỉ

  • - 讨平 tǎopíng 叛匪 pànfěi

    - dẹp yên bọn phỉ phản bội.

  • - 清剿 qīngjiǎo 土匪 tǔfěi

    - tiêu diệt bọn thổ phỉ.

  • - 侦缉 zhēnjī 盗匪 dàofěi

    - điều tra và truy bắt bọn trộm cướp.

  • - 盗匪 dàofěi 敛迹 liǎnjì

    - bọn phỉ đang che dấu tung tích.

  • - 剿灭 jiǎomiè 土匪 tǔfěi

    - tiêu diệt bọn thổ phỉ.

  • - 匪徒 fěitú 妄图 wàngtú 逃窜 táocuàn

    - bọn phản động mưu đồ trốn chạy

  • - 匪徒 fěitú 抢劫 qiǎngjié le 银行 yínháng

    - Bọn cướp đã cướp ngân hàng.

  • - zhè 地方 dìfāng xiàng 匪窝 fěiwō

    - Nơi này giống như hang ổ của bọn cướp.

  • - 土匪 tǔfěi 拦路抢劫 lánlùqiǎngjié

    - Bọn cướp chặn đường để cướp.

  • - 围剿 wéijiǎo

    - vây quét.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 剿匪

Hình ảnh minh họa cho từ 剿匪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剿匪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:đao 刀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chāo , Jiǎo
    • Âm hán việt: Tiễu
    • Nét bút:フフフ一フ一一一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VDLN (女木中弓)
    • Bảng mã:U+527F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:一丨一一一丨一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMY (尸中一卜)
    • Bảng mã:U+532A
    • Tần suất sử dụng:Cao