Đọc nhanh: 剿匪 (tiễu phỉ). Ý nghĩa là: tiêu diệt; hủy diệt; tiễu phỉ, dẹp giặc.
Ý nghĩa của 剿匪 khi là Động từ
✪ tiêu diệt; hủy diệt; tiễu phỉ
征讨消灭
✪ dẹp giặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剿匪
- 匪酋
- trùm thổ phỉ.
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 匪患 让 居民 感到 不安
- Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 土匪 头领
- thủ lĩnh bọn thổ phỉ
- 土匪 头子
- tên trùm thổ phỉ
- 土匪 尸 占 这座 山头
- Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.
- 剿匪
- tiễu trừ bọn phỉ.
- 抓 土匪
- bắt thổ phỉ
- 讨平 叛匪
- dẹp yên bọn phỉ phản bội.
- 清剿 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 侦缉 盗匪
- điều tra và truy bắt bọn trộm cướp.
- 盗匪 敛迹
- bọn phỉ đang che dấu tung tích.
- 剿灭 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 匪徒 妄图 逃窜
- bọn phản động mưu đồ trốn chạy
- 匪徒 抢劫 了 银行
- Bọn cướp đã cướp ngân hàng.
- 这 地方 像 匪窝
- Nơi này giống như hang ổ của bọn cướp.
- 土匪 拦路抢劫
- Bọn cướp chặn đường để cướp.
- 围剿
- vây quét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剿匪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剿匪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剿›
匪›