Đọc nhanh: 割包皮 (cát bao bì). Ý nghĩa là: cắt bao quy đầu.
Ý nghĩa của 割包皮 khi là Động từ
✪ cắt bao quy đầu
to circumcise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割包皮
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 包书皮
- bọc bìa.
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 爸爸 的 皮包 很 旧 了
- Túi da của bố rất cũ rồi.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 我 想要 一个 新 皮包
- Tớ muốn một chiếc túi da mới.
- 姐姐 的 皮包 是 粉色 的
- Túi da của chị gái là màu hồng.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 妈妈 有 一个 漂亮 的 皮包
- Mẹ có một chiếc túi da đẹp.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 割包皮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 割包皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm割›
包›
皮›