Đọc nhanh: 副议长 (phó nghị trưởng). Ý nghĩa là: Phó Chủ tịch.
Ý nghĩa của 副议长 khi là Danh từ
✪ Phó Chủ tịch
vice-chairman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副议长
- 组长 安排 了 会议 时间
- Tổ trưởng đã sắp xếp thời gian họp.
- 副班长
- Lớp phó.
- 嫂子 这些 事 还是 要 从长商议 慢慢来 慢慢来
- Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.
- 你 不能 摆 出 一副 家长 的 架子
- Anh không thể bày ra vẻ uy quyền của một người phụ huynh.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 部长会议
- hội đồng bộ trưởng
- 由 副厂长 提升 为 厂长
- Phó giám đốc xưởng được đề bạt làm giám đốc xưởng.
- 我们 应该 倾听 长辈 的 建议
- Chúng ta nên lắng nghe lời khuyên của người lớn.
- 从长计议
- tính chuyện lâu dài.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 副 部长 代表 部长 主持 开幕典礼
- thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.
- 会议 上 有 两位 组长
- Trong cuộc họp có hai tổ trưởng.
- 会议 时间 拖得 太长 了
- Cuộc họp kéo dài quá lâu rồi.
- 寺 长官 出席 了 重要 会议
- Viên chức của bộ đã tham dự cuộc họp quan trọng.
- 缺席 的 家长 错过 了 会议
- Phụ huynh vắng mặt đã bỏ lỡ cuộc họp.
- 我们 需要 延长 会议 的 时间
- Chúng ta cần kéo dài thời gian cuộc họp.
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
- 找 那位 副 机长 来
- Tìm vị phó phi công kia đến.
- 他 是 党委 副 书记 兼 副厂长
- Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副议长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副议长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
议›
长›