Đọc nhanh: 剜肉医疮 (oan nhụ y sang). Ý nghĩa là: giật gấu vá vai; giật đầu cá, vá đầu tôm (ví với chỉ tính lợi trước mắt, dùng cách có hại để cấp cứu); giật đầu cá vá đầu tôm.
Ý nghĩa của 剜肉医疮 khi là Thành ngữ
✪ giật gấu vá vai; giật đầu cá, vá đầu tôm (ví với chỉ tính lợi trước mắt, dùng cách có hại để cấp cứu); giật đầu cá vá đầu tôm
比喻只顾眼前,用有害的方法来救急
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剜肉医疮
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 他呼 医生 快来 呀
- Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剜肉医疮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剜肉医疮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剜›
医›
疮›
⺼›
肉›