Đọc nhanh: 前房角 (tiền phòng giác). Ý nghĩa là: buồng trước (buồng trước của mắt).
Ý nghĩa của 前房角 khi là Danh từ
✪ buồng trước (buồng trước của mắt)
anterior chamber (the front chamber of the eye)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前房角
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 前 房山
- tường phía trước
- 房子 的 拐角 有个 消火栓
- góc phòng có bình cứu hoả; góc phòng có vòi nước chữa cháy.
- 前年 , 父母 搬到 了 新房子
- Năm kia, bố mẹ đã chuyển đến nhà mới.
- 雨季 前本 管片 的 房屋 检修 工作 已 全部 完成
- trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 房间 的 角落里 积满 了 灰尘
- Các góc phòng phủ đầy bụi.
- 我们 提前 一天 退房
- Chúng tôi sẽ trả phòng trước một ngày.
- 每次 战斗 前 都 会 吹 号角
- Mỗi khi trước trận chiến đều thổi kèn hiệu.
- 这座 房子 的 前 主人 是 谁 ?
- Chủ trước kia của ngôi nhà này là ai?
- 她 影在 房间 的 角落里
- Cô ấy ẩn nấp trong góc phòng.
- 我 已经 在 前台 退房 了
- Tôi đã trả phòng ở quầy lễ tân rồi.
- 我们 必须 在 12 点前 退房
- Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前房角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前房角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
房›
角›