Đọc nhanh: 剃须皂 (thế tu tạo). Ý nghĩa là: Xà phòng cạo râu.
Ý nghĩa của 剃须皂 khi là Danh từ
✪ Xà phòng cạo râu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剃须皂
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 我们 必须 战胜 对手
- Chúng ta phải chiến thắng đối thủ.
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 务须 准时到达
- phải đến nơi đúng giờ.
- 学生 必须 佩戴 校徽
- Học sinh phải đeo phù hiệu của trường.
- 你 必须 出示 护照
- Bạn phải xuất trình hộ chiếu.
- 莫须有 的 罪名
- bắt tội không có căn cứ.
- 当 红灯 亮时 , 车辆 必须 停下来
- Khi đèn đỏ bật sáng, các phương tiện phải dừng lại.
- 图书馆 内 必须 要 安静
- Trong thư viện phải yên tĩnh.
- 警告性 标示 必须 明白 易懂
- Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 爷爷 在 剃 胡子
- Ông nội đang cạo râu.
- 他 剃光头 了
- Anh ấy cạo trọc đầu rồi.
- 剃 了 个 秃 瓢
- cạo trọc đầu
- 她 刚 剃 掉 了 长发
- Cô ấy vừa cạo bỏ tóc dài.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剃须皂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剃须皂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剃›
皂›
须›