Đọc nhanh: 刺丝胞 (thứ ty bào). Ý nghĩa là: Tế bào châm nọc, tế bào tầm ma của medusa hoặc hải quỳ.
Ý nghĩa của 刺丝胞 khi là Danh từ
✪ Tế bào châm nọc
cnidocyte
✪ tế bào tầm ma của medusa hoặc hải quỳ
nettle cell of medusa or anemone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺丝胞
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 胞 妹
- em ruột
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 胞 兄
- anh ruột
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 这绒 用来 刺绣
- Chỉ thêu này dùng để thêu.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刺丝胞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刺丝胞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
刺›
胞›