Đọc nhanh: 制图纸 (chế đồ chỉ). Ý nghĩa là: giấy vẽ kỹ thuật.
Ý nghĩa của 制图纸 khi là Danh từ
✪ giấy vẽ kỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制图纸
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 照 图纸 进行 施工
- Tiến hành thi công theo bản vẽ.
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 施工 图纸
- bản vẽ thi công.
- 爸爸 摊开 工作 图纸
- Bố mở ra bản vẽ công việc.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 那纸 叶画 满 图案
- Trang giấy đó được vẽ đầy họa tiết.
- 他 起草 了 建筑 图纸
- Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 会审 施工 图纸
- cùng xem xét bản vẽ thi công.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 欧元 纸币 正面 图样
- hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô
- 他 试图 抑制 自己 的 情绪
- Anh ấy cố gắng kìm hãm cảm xúc của mình.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制图纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制图纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
图›
纸›